Butyl Rubber (IIR)

Đặc tính cao su Butyl Rubber (IIR)

Butyl Rubber (IIR)
Weather
Heat
Low Temperature
Acid
Alkali
Abrasion
Vapor Permeability
Shock (Va đập)

Excellent
o
Good

Not Good
×
Bad

Tính kháng cao su Butyl Rubber (IIR)

Khả năng kháng hóa chất được xác định theo kết quả thử nghiệm và hiệu suất lâu dài thực tế. Và việc lựa chọn vật liệu chính xác đòi hỏi phải xem xét cẩn thận về điều kiện vận hành và thông số kỹ thuật của thiết bị.

Vì vậy, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi trước để lựa chọn vật liệu cao su phù hợp với thiết bị của bạn.

Inorganic Acids

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Sulfuric Acid H2SO4 10  O  O
Sulfuric Acid H2SO4 30 O  O
Sulfuric Acid H2SO4 50 O  O
Sulfuric Acid H2SO4 70 O  O
Hydrochloric Acid HCl 10 O
Hydrochloric Acid HCl 35  O X
Nitric Acid HNO3 1  X
Sulfurous Acid H2SO3 0.5  X
Phosphoric Acid H3PO4  O  O
Hydrofluoric Acid HF 1  O  O
Hydrofluoric Acid HF 48 O  X
Carbonic Acid H2CO3  O  O
Chlorine Water Cl2 satu  X  X
Chlorine Gas Cl2 wet  X  X
Hydrobromic Acid HBr 40  O  X
Hydrogen Sulfid Water H2S  O O
Chromic Acid H2CrO4 1  O X

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Alkalis

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Caustic Soda NaOH 48  O  O
Caustic Potash KOH 25  O  O
Aqua Ammonia NH4OH 28  O X

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Salts Solutions

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Sodium Hypochlorite NaClO O
Calcium Hypochlorite Ca(ClO)2 O
Sodium Chlorate NaClO3  O O
Potassium Chlorate KClO3  O O
Sodium Chloride NaCl  O O
Calcium Chloride CaCl2  O O
Zinc Chloride ZnCl2  O O
Ammonium Chloride NH4Cl  O O
Sodium Sulfate Na2SO4 O O
Sodium Bicarbonate NaHCO3 O O
Potassium Bichromate K2Cr2O7  O O
Sodium Sulfite Na2SO3  O O
Potassium Sulfite K2SO3  O O
Sodium Sulfide Na2S  O O
Potassium Sulfide K2S  O O
Sodium Thiosulfate Na2S2O3  O O
Sodium Phosphate Na3PO4  O O
Potassium Chloride KCl  O O
Ammonium Carbonate (NH4)2CO3  O O
Ferric Chloride FeCl3  O O
Ammonium Sulfate (NH4)2SO4  O O
Stannous Chloride SnCl2  O O
Chromium Chloride CrCl2  O O
Nickel Sulfate NiSO4  O O
Silver Nitrate AgNO3  O O
Aluminum Sulfate Al2(SO4)3  O O
Sodium Silicate Na2O . SiO2  O O
Sodium Aluminate NaAlO2  O O
Magnesium Hydroxide Mg(OH)2  O O
PAC [Al2(OH)nCl6-n]m O O

  O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Acids

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Acetic Acid CH3COOH 10 O
Glacial Acetic Acid CH3COOH 10
Formic Acid HCOOH 90 O X
Oxalic Acid (COOH)2 20 O O
Butyric Acid CH3CH2CH2COOH 100
Tartaric Acid (CH OH COOH)2 50 O  O
Lactic Acid CH3CH(OH)COOH 25

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Organic Compounds

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Acetone CH3COCH3 O
Methanol CH3OH O O
Ethanol C2H5OH O O
n-Propylalcohol C3H7OH O
n-Butanol C4H9OH O
Formaldehyde HCHO O X
Glycerin C3H5(OH)3 O
Ethylene Glycol (CH2OH)2 O
Triethanolamine N(CH2CH2OH)3 O
Glucose C6H12O6 O

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Mô tả

Cao su Butyl (IIR) 

Cao su và hợp chất keo dán cao su lên bề mặt kim loại hoặc bê-tông. Công ty Hà Thanh ứng dụng độc quyền công nghệ, kỹ thuật quy trình lót dán cao su từ OHJI Japan cung cấp dịch vụ trọn gói từ cao su đến thi công hoàn thiện công trình.

Thảm cao su có độ dày từ 3mm ~ 20mm (khổ 1m) chiều dài không hạn chế, 100% không bọt khí. Ứng dụng lót dán chống ăn mòn rộng rãi cho thiết bị hoạt động dưới đây.

Ứng dụng Cao su Butyl (IIR)

Chống ăn mòn Axit H3PO4, H2SO4 và dung dịch khí có Axit cực tốt. Trong các loại cao su mềm, cao su Butyl là loại chịu nhiệt, kháng hóa chất và thẩm hơi tốt nhất, là giải pháp ứng dụng chống ăn mòn H2SO4, H3PO4 và các thiết bị trong tháp hấp thụ khử khí lưu huỳnh (FGD).

Cao su OHJIĐặc tính vật liệuSản phẩm ứng dụngĐiều kiện lưu hóaĐộ cứng
Nồi hấpTrực tiếp

OHJI B-5
(B-15)
[STANDARD]

Tiêu chuẩn của cao su Butyl loại B-5 hay B-15

Là loại cao su kháng hóa chất rất tốt

Khả năng chịu thấm hơi tuyệt hảo và tốt nhất trong các loại cao su tự  nhiên

Cao su B-5 và B-15 được cấp chứng nhận tiêu chuẩn phù hợp ngành nước nước. (JWWA Z109:2004)

Ứng dụng chống ăn mòn tuyệt hảo cho các thiết bị chứa H2S04, HF (Axit Hidrofloric) thiết bị FGD

Nhà máy sản xuất Axit Phosphoric

Bể chứa thiết bị Nickel

57 ± 7
(Type A)
OHJI B-5B
(B-15B)

Cao su Buty tổng hợp Halogenated (chlorinated).

Tính chất cao su B-5B và B-15B giống cao su Butyl B-5 và (B–15)

Thiết bị tháp khử lưu huỳnh FGD

Kho bể chứa Axit Phosphoric

Kho bể chứa nhà máy Nickel 

52 ± 7
(Type A)
OHJI B-55BLà loại cao su Butyl lưu hóa theo nhiệt độ hoạt động của thiết bị
(Loại tự lưu hóa)
Thiết bị tháp khử lưu huỳnh FGD  
B-5C
(B-15C)

Cao su butyl tổng hợp Halogen hóa (clo hóa)

Đặc tính và hiệu suất ứng dụng giống cao su B-5 và (B-15)

Thiết bị tháp khử lưu huỳnh FGD

Kho bể chứa Axit Phosphoric

Kho bể chứa nhà máy Nickel 

57 ± 7
(Type A)
OHJI B-5SLà loại cao su được lưu hóa trước. Và khi ứng dụng lót dán lên bề mặt thiết bị thì không cần phải áp dụng lưu hóa lại

Ứng dụng lót dán cho các thiết bị, bồn bể có đường kính, kích thước, hình dạng quá khổ, lớn, và cực lớn ngay tại công trường

Ngoài ra còn dùng trong việc sửa chữa hệ thống tháp khử lưu huỳnh thuộc thiết bị FGD

Dùng cho việc sửa chữa nhanh các mối vá – nối liên kết tại công trường

KHÔNG YÊU CẦU LƯU HÓA52 ± 7
(Type A)
B-5BS

Cao su Bromo Butyl được lưu hóa trước (Dùng dán nguội)

Loại không áp dụng lưu hóa nóng

Dùng lót dán các bồn chứa Axit lớn tại công trường

Dùng cho sửa chữa tại công trường hệ thống tháp khử lưu huỳnh FGD

KHÔNG YÊU CẦU LƯU HÓA52 ± 7
(Type A)
OHJI B-115Loại cao su B-115 áp cho một loại Axit PhotphoricỨng dụng lót dán cho bể chứa hàm lượng Axit Photphoric chất lượng cao57 ± 7
(Type A)
OHJI B-215Loại cao su B-215 áp cho một loại Axit Sunphuric (H2SO4)Ứng dụng lót dán cho bể chứa hàm lượng Axit Sunphuric chất lượng cao57 ± 7
(Type A)

* Cao su B-5, B-5CS, B-5BS và B-15 đáp ứng yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm và được cấp chứng nhận bởi Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, Nhật Bản (Theo Quy định số 85).

Đặc điểm

  Kháng nhiều loại hóa chất

o   Chống sốc

o   Nhiệt độ cao

o   Chống ăn mòn cực tốt 

o   Chịu áp suất, áp lực

o   Đàn hồi

Ưu điểm 

o   Ứng dụng tin cậy

o   Độ dầy chính xác

o   Bám dính chắc chắn

o   Dễ phát hiện lỗi

o   Dễ sửa chữa

o  Tuổi thọ sử dụng rất bền

Cao su lót dán

Độ dầy chính xác và đồng đều

100% không túi khí, bọt khí

o  Hiệu suất ăn mòn tốt hơn và lâu hơn

o  Phương pháp lót dán cao su dạng tấm tốt nhất

Đặc tính cao su Butyl Rubber (IIR)

Butyl Rubber (IIR)
Weather
Heat
Low Temperature
Acid
Alkali
Abrasion
Vapor Permeability
Shock (Va đập)

Excellent
o
Good

Not Good
×
Bad

Tính kháng cao su Butyl Rubber (IIR)

Khả năng kháng hóa chất được xác định theo kết quả thử nghiệm và hiệu suất lâu dài thực tế. Và việc lựa chọn vật liệu chính xác đòi hỏi phải xem xét cẩn thận về điều kiện vận hành và thông số kỹ thuật của thiết bị.

Vì vậy, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi trước để lựa chọn vật liệu cao su phù hợp với thiết bị của bạn.

Inorganic Acids

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Sulfuric Acid H2SO4 10  O  O
Sulfuric Acid H2SO4 30 O  O
Sulfuric Acid H2SO4 50 O  O
Sulfuric Acid H2SO4 70 O  O
Hydrochloric Acid HCl 10 O
Hydrochloric Acid HCl 35  O X
Nitric Acid HNO3 1  X
Sulfurous Acid H2SO3 0.5  X
Phosphoric Acid H3PO4  O  O
Hydrofluoric Acid HF 1  O  O
Hydrofluoric Acid HF 48 O  X
Carbonic Acid H2CO3  O  O
Chlorine Water Cl2 satu  X  X
Chlorine Gas Cl2 wet  X  X
Hydrobromic Acid HBr 40  O  X
Hydrogen Sulfid Water H2S  O O
Chromic Acid H2CrO4 1  O X

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Alkalis

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Caustic Soda NaOH 48  O  O
Caustic Potash KOH 25  O  O
Aqua Ammonia NH4OH 28  O X

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Salts Solutions

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Sodium Hypochlorite NaClO O
Calcium Hypochlorite Ca(ClO)2 O
Sodium Chlorate NaClO3  O O
Potassium Chlorate KClO3  O O
Sodium Chloride NaCl  O O
Calcium Chloride CaCl2  O O
Zinc Chloride ZnCl2  O O
Ammonium Chloride NH4Cl  O O
Sodium Sulfate Na2SO4 O O
Sodium Bicarbonate NaHCO3 O O
Potassium Bichromate K2Cr2O7  O O
Sodium Sulfite Na2SO3  O O
Potassium Sulfite K2SO3  O O
Sodium Sulfide Na2S  O O
Potassium Sulfide K2S  O O
Sodium Thiosulfate Na2S2O3  O O
Sodium Phosphate Na3PO4  O O
Potassium Chloride KCl  O O
Ammonium Carbonate (NH4)2CO3  O O
Ferric Chloride FeCl3  O O
Ammonium Sulfate (NH4)2SO4  O O
Stannous Chloride SnCl2  O O
Chromium Chloride CrCl2  O O
Nickel Sulfate NiSO4  O O
Silver Nitrate AgNO3  O O
Aluminum Sulfate Al2(SO4)3  O O
Sodium Silicate Na2O . SiO2  O O
Sodium Aluminate NaAlO2  O O
Magnesium Hydroxide Mg(OH)2  O O
PAC [Al2(OH)nCl6-n]m O O

  O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Inorganic Acids

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Acetic Acid CH3COOH 10 O
Glacial Acetic Acid CH3COOH 10
Formic Acid HCOOH 90 O X
Oxalic Acid (COOH)2 20 O O
Butyric Acid CH3CH2CH2COOH 100
Tartaric Acid (CH OH COOH)2 50 O  O
Lactic Acid CH3CH(OH)COOH 25

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Organic Compounds

Chemical Formula Conc. % Butyl Rubber

B-5

RT 90°C
Acetone CH3COCH3 O
Methanol CH3OH O O
Ethanol C2H5OH O O
n-Propylalcohol C3H7OH O
n-Butanol C4H9OH O
Formaldehyde HCHO O X
Glycerin C3H5(OH)3 O
Ethylene Glycol (CH2OH)2 O
Triethanolamine N(CH2CH2OH)3 O
Glucose C6H12O6 O

O: Satisfactory        ∆: Marginal      X: Unsatisfactory

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Butyl Rubber (IIR)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *