Characteristics of Natural Hard Rubber (NHR)
Hard Rubber | |
Weather | ◎ |
Heat | O |
Low Temperature | x |
Acid | ◎ |
Alkali | ◎ |
Abrasion | x |
Vapor Permeability | ◎ |
Shock | x |
◎ |
O |
△ |
X |
Tính kháng cao su cứng Natural Hard Rubber (NHR)
Khả năng kháng hóa chất được xác định theo kết quả thử nghiệm và hiệu suất lâu dài thực tế. Và việc lựa chọn vật liệu chính xác đòi hỏi phải xem xét cẩn thận về điều kiện vận hành và thông số kỹ thuật của thiết bị.
Vì vậy, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi trước để lựa chọn vật liệu cao su phù hợp với thiết bị của bạn.
Inorganic Acids
Chemical | Formula | Conc. (%) | Hard Rubber E-7 |
|
RT | 90°C | |||
Sulfuric Acid | H2SO4 | 10 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 30 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 50 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 70 | O | X |
Hydrochloric Acid | HCl | 10 | O | O |
Hydrochloric Acid | HCl | 35 | O | O |
Nitric Acid | HNO3 | 1 | X | X |
Sulfurous Acid | H2SO3 | 0.5 | O | O |
Phosphoric Acid | H3PO4 | – | O | O |
Hydrofluoric Acid | HF | 1 | O | O |
Hydrofluoric Acid | HF | 48 | ∆ | X |
Carbonic Acid | H2CO3 | – | O | O |
Chlorine Water | Cl2 | satu | O | ∆ |
Chlorine Gas | Cl2 | wet | O | O |
Hydrobromic Acid | HBr | 40 | O | O |
Hydrogen Sulfid Water | H2S | – | O | O |
Chromic Acid | H2CrO4 | 1 | ∆ | X |
O: Satisfactory ∆: Marginal X: Unsatisfactory
Chemical | Formula | Conc. %) | Hard Rubber E-7 |
|
RT | 90°C | |||
Caustic Soda | NaOH | 48 | O | O |
Caustic Potash | KOH | 25 | O | O |
Aqua Ammonia | NH4OH | 28 | O | ∆ |
Chemical | Formula |
Conc (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Sodium Hypochlorite |
NaClO |
– |
∆ | X |
Calcium Hypochlorite |
Ca(ClO)2 |
– |
O | |
Sodium Chlorate |
NaClO3 |
– |
O | O |
Potassium Chlorate |
KClO3 |
– |
O | O |
Sodium Chloride |
NaCl |
– |
O | O |
Calcium Chloride |
CaCl2 |
– |
O | O |
Zinc Chloride |
ZnCl2 |
– |
O | O |
Ammonium Chloride |
NH4Cl |
– |
O | O |
Sodium Sulfate |
Na2SO4 |
– |
O | O |
Sodium Bicarbonate |
NaHCO3 |
– |
O | O |
Potassium Bichromate |
K2Cr2O7 |
– |
O | ∆ |
Sodium Sulfite |
Na2SO3 |
– |
O | O |
Potassium Sulfite |
K2SO3 |
– |
O | O |
Sodium Sulfide |
Na2S |
– |
O | O |
Potassium Sulfide |
K2S |
– |
O | O |
Sodium Thiosulfate |
Na2S2O3 |
– |
O | O |
Sodium Phosphate |
Na3PO4 |
– |
O | O |
Potassium Chloride |
KCl |
– |
O | O |
Ammonium Carbonate |
(NH4)2CO3 |
– |
O | O |
Ferric Chloride |
FeCl3 |
– |
O | O |
Ammonium Sulfate |
(NH4)2SO4 |
– |
O | O |
Stannous Chloride |
SnCl2 |
– |
O | O |
Chromium Chloride |
CrCl2 |
– |
O | ∆ |
Nickel Sulfate |
NiSO4 |
– |
O | O |
Silver Nitrate |
AgNO3 |
– |
O | ∆ |
Aluminum Sulfate |
Al2(SO4)3 |
– |
O | O |
Sodium Silicate |
Na2O . SiO2 |
– |
O | O |
Sodium Aluminate |
NaAlO2 |
– |
O | O |
Magnesium Hydroxide |
Mg(OH)2 |
– |
O | O |
PAC |
[Al2(OH)nCl6-n]m |
– |
O | O |
O: Satisfactory ∆: Marginal X: Unsatisfactory
Chemical |
Formula |
Conc. (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Acetic Acid |
CH3COOH |
10 |
O | O |
Glacial Acetic Acid |
CH3COOH |
10 |
O | ∆ |
Formic Acid |
HCOOH |
90 |
O | ∆ |
Oxalic Acid |
(COOH)2 |
20 |
O | O |
Butyric Acid |
CH3CH2CH2COOH |
100 |
O | ∆ |
Tartaric Acid |
(CH OH COOH)2 |
50 |
O | O |
Lactic Acid |
CH3CH(OH)COOH |
25 |
O | O |
O: Satisfactory ∆: MarginalX: Unsatisfactory
Chemical |
Formula |
Conc. (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Acetone |
CH3COCH3 |
– |
∆ | ∆ |
Methanol |
CH3OH |
– |
O | O |
Ethanol |
C2H5OH |
– |
O | O |
n-Propylalcohol |
C3H7OH |
– |
O | O |
n-Butanol |
C4H9OH |
– |
O | ∆ |
Formaldehyde |
HCHO |
– |
O | O |
Glycerin |
C3H5(OH)3 |
– |
O | O |
Ethylene Glycol |
(CH2OH)2 |
– |
O | O |
Triethanolamine |
N(CH2CH2OH)3 |
– |
O | O |
Glucose |
C6H12O6 |
– |
O | O |
O: Satisfactory ∆: MarginalX: Unsatisfactory
Mô tả
Cao su cứng Natural Hard Rubber (NHR)
Cao su và hợp chất keo dán cao su lên bề mặt kim loại hoặc bê-tông. Công ty Hà Thanh ứng dụng độc quyền công nghệ, kỹ thuật quy trình lót dán cao su từ OHJI Japan cung cấp dịch vụ trọn gói từ cao su đến thi công hoàn thiện công trình.
Thảm cao su có độ dày từ 3mm ~ 10mm (khổ 1m) chiều dài không hạn chế, 100% không bọt khí. Ứng dụng lót dán chống ăn mòn rộng rãi cho thiết bị hoạt động dưới đây.
Ứng dụng Cao su cứng Natural Hard Rubber (NHR)
Nhờ đặc tính kháng hóa chất tốt, chống thẩm thấu dung dịch, hơi nước và độ liên kết bền chặt, cao su cứng thiên nhiên được ứng dụng như là nguyên vật liệu chính trong lót dán cao su kháng hóa chất, chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao.
Cao su OHJI | Đặc tính vật liệu | Sản phẩm ứng dụng | Điều kiện lưu hóa | Độ cứng | |
Nồi hấp | Trực tiếp | ||||
E-5 | Ứng dụng cho loại thiết bị có tính ăn mòn mạnh và chịu được nhiệt độ cao. Nhưng loại cao su E-5 ít linh hoạt hơn so với loại cao su E-7. | Lót dán cho các thiết bị điện phân.Hệ thống tuần hoàn axit clo-hyric và cồn. Thiết bị sản xuất Brôm | ● | 70 ~ 90 (Type D) | |
E-5i | Hợp chất Ca và Mg. | Lót dán cho các thiết bị trong ngành rượu bia | ● | 60 ~ 80 (Type D) | |
E-7 [STANDARD] | Ứng dụng rộng rãi, đa dạng. Rất linh hoạt. Đạt tiêu chuẩn của cao su cứng tự nhiên. | Lót dán cho các thiết bị chứa HCl, H2S04, NaOH | ● | 65 ~ 85 (Type D) | |
E-7i | Hợp chất Ca và Mg thấp. Ứng dụng cho các thiết bị yêu cầu cao su cứng có hàm lượng Mg và Canxi thấp. | Lót dán cho các thiết bị điện phân Ion Sử dụng cho Ion kim loại | ● | 65 ~ 86 (Type D) | |
E-8 | Ứng dụng cho thiết bị có tính oxi hóa cao và thẩm thấu mạnh, khí Clo. | Lót dán cho các thiết bị tẩy rửa khí Clo dưới dạng (ướt) hay bể điện phân | ● | 70 ~ 90 (Type D) | |
E-15 | Ứng dụng thi công tại công trường. | Lót dán cho các thiết bị chứa HCl, H2S04, NaOH Tương tự cao su E-7 | ● | 60 ~ 80 (Type D) | |
E-16 | Lưu hóa nhanh và đông cứng nhanh. Được sử dụng như loại SH (mềm-cứng-mềm). | Lót dán cho các thiết bị chứa HCl, H2S04, NaOH Tương tự cao su E-7 | ● | 60 ~ 80 (Type D) | |
E-18 | Được sử dụng cho thiết bị có tính oxi hóa cao và thẩm thấu mạnh, khí Clo. Ứng dụng thi công tại công trường. | Lót dán cho các thiết bị tẩy rửa khí Clo dưới dạng (ướt) hay bể điện phân Tương tự cao su E-8 | ● | 65 ~ 85 (Type D) | |
E-20 | Hợp chất Ca và Mg thấp. Ứng dụng thi công tại công trường. | Lót dán cho các thiết bị điện phân Ion Sử dụng cho ion kim loại Tương tự cao su E-7i | ● | 60 ~ 80 (Type D) |
* Cao su OHJI E-7 và OHJI E-15 đáp ứng yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm và được cấp chứng nhận bởi Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi, Nhật Bản (Theo Quy định số 85).
Đặc điểm
o Kháng nhiều loại hóa chất
o Chống ăn mòn cực tốt
o Nhiệt độ cao
o Chịu áp suất, áp lực
Ưu điểm
o Ứng dụng tin cậy
o Độ dầy chính xác
o Bám dính chắc chắn
o Dễ phát hiện lỗi
o Dễ sửa chữa
o Tuổi thọ sử dụng rất bền
Cao su lót dán
o Độ dầy chính xác và đồng đều
o 100% không túi khí, bọt khí
o Hiệu suất ăn mòn tốt hơn và lâu hơn
o Phương pháp lót dán cao su dạng tấm tốt nhất
Characteristics of Natural Hard Rubber (NHR)
Hard Rubber | |
Weather | ◎ |
Heat | O |
Low Temperature | x |
Acid | ◎ |
Alkali | ◎ |
Abrasion | x |
Vapor Permeability | ◎ |
Shock | x |
◎ |
O |
△ |
X |
Tính kháng cao su cứng Natural Hard Rubber (NHR)
Khả năng kháng hóa chất được xác định theo kết quả thử nghiệm và hiệu suất lâu dài thực tế. Và việc lựa chọn vật liệu chính xác đòi hỏi phải xem xét cẩn thận về điều kiện vận hành và thông số kỹ thuật của thiết bị.
Vì vậy, vui lòng tham khảo ý kiến của chúng tôi trước để lựa chọn vật liệu cao su phù hợp với thiết bị của bạn.
Inorganic Acids
Chemical | Formula | Conc. (%) | Hard Rubber E-7 |
|
RT | 90°C | |||
Sulfuric Acid | H2SO4 | 10 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 30 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 50 | O | O |
Sulfuric Acid | H2SO4 | 70 | O | X |
Hydrochloric Acid | HCl | 10 | O | O |
Hydrochloric Acid | HCl | 35 | O | O |
Nitric Acid | HNO3 | 1 | X | X |
Sulfurous Acid | H2SO3 | 0.5 | O | O |
Phosphoric Acid | H3PO4 | – | O | O |
Hydrofluoric Acid | HF | 1 | O | O |
Hydrofluoric Acid | HF | 48 | ∆ | X |
Carbonic Acid | H2CO3 | – | O | O |
Chlorine Water | Cl2 | satu | O | ∆ |
Chlorine Gas | Cl2 | wet | O | O |
Hydrobromic Acid | HBr | 40 | O | O |
Hydrogen Sulfid Water | H2S | – | O | O |
Chromic Acid | H2CrO4 | 1 | ∆ | X |
O: Satisfactory ∆: Marginal X: Unsatisfactory
Chemical | Formula | Conc. %) | Hard Rubber E-7 |
|
RT | 90°C | |||
Caustic Soda | NaOH | 48 | O | O |
Caustic Potash | KOH | 25 | O | O |
Aqua Ammonia | NH4OH | 28 | O | ∆ |
Chemical | Formula |
Conc (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Sodium Hypochlorite |
NaClO |
– |
∆ | X |
Calcium Hypochlorite |
Ca(ClO)2 |
– |
O | |
Sodium Chlorate |
NaClO3 |
– |
O | O |
Potassium Chlorate |
KClO3 |
– |
O | O |
Sodium Chloride |
NaCl |
– |
O | O |
Calcium Chloride |
CaCl2 |
– |
O | O |
Zinc Chloride |
ZnCl2 |
– |
O | O |
Ammonium Chloride |
NH4Cl |
– |
O | O |
Sodium Sulfate |
Na2SO4 |
– |
O | O |
Sodium Bicarbonate |
NaHCO3 |
– |
O | O |
Potassium Bichromate |
K2Cr2O7 |
– |
O | ∆ |
Sodium Sulfite |
Na2SO3 |
– |
O | O |
Potassium Sulfite |
K2SO3 |
– |
O | O |
Sodium Sulfide |
Na2S |
– |
O | O |
Potassium Sulfide |
K2S |
– |
O | O |
Sodium Thiosulfate |
Na2S2O3 |
– |
O | O |
Sodium Phosphate |
Na3PO4 |
– |
O | O |
Potassium Chloride |
KCl |
– |
O | O |
Ammonium Carbonate |
(NH4)2CO3 |
– |
O | O |
Ferric Chloride |
FeCl3 |
– |
O | O |
Ammonium Sulfate |
(NH4)2SO4 |
– |
O | O |
Stannous Chloride |
SnCl2 |
– |
O | O |
Chromium Chloride |
CrCl2 |
– |
O | ∆ |
Nickel Sulfate |
NiSO4 |
– |
O | O |
Silver Nitrate |
AgNO3 |
– |
O | ∆ |
Aluminum Sulfate |
Al2(SO4)3 |
– |
O | O |
Sodium Silicate |
Na2O . SiO2 |
– |
O | O |
Sodium Aluminate |
NaAlO2 |
– |
O | O |
Magnesium Hydroxide |
Mg(OH)2 |
– |
O | O |
PAC |
[Al2(OH)nCl6-n]m |
– |
O | O |
O: Satisfactory ∆: Marginal X: Unsatisfactory
Chemical |
Formula |
Conc. (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Acetic Acid |
CH3COOH |
10 |
O | O |
Glacial Acetic Acid |
CH3COOH |
10 |
O | ∆ |
Formic Acid |
HCOOH |
90 |
O | ∆ |
Oxalic Acid |
(COOH)2 |
20 |
O | O |
Butyric Acid |
CH3CH2CH2COOH |
100 |
O | ∆ |
Tartaric Acid |
(CH OH COOH)2 |
50 |
O | O |
Lactic Acid |
CH3CH(OH)COOH |
25 |
O | O |
O: Satisfactory ∆: MarginalX: Unsatisfactory
Chemical |
Formula |
Conc. (%) |
Hard Rubber E-7 |
|
RT |
90°C |
|||
Acetone |
CH3COCH3 |
– |
∆ | ∆ |
Methanol |
CH3OH |
– |
O | O |
Ethanol |
C2H5OH |
– |
O | O |
n-Propylalcohol |
C3H7OH |
– |
O | O |
n-Butanol |
C4H9OH |
– |
O | ∆ |
Formaldehyde |
HCHO |
– |
O | O |
Glycerin |
C3H5(OH)3 |
– |
O | O |
Ethylene Glycol |
(CH2OH)2 |
– |
O | O |
Triethanolamine |
N(CH2CH2OH)3 |
– |
O | O |
Glucose |
C6H12O6 |
– |
O | O |
O: Satisfactory ∆: MarginalX: Unsatisfactory
Reviews
There are no reviews yet.